Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.355N/356S

HAIAN TIME V.355N/356S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 145

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   01/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/02/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.024N/025S

HAIAN ROSE V.024N/025S

Ngày: 01-02-2024 | Lượt xem: 92

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 238

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 05 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 381

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.044N/045S

HAIAN CITY V.044N/045S

Ngày: 30-01-2024 | Lượt xem: 145

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   31/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.380W/381E

HAIAN PARK V.380W/381E

Ngày: 28-01-2024 | Lượt xem: 106

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   28/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/01/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.003N/004S

HAIAN ALFA V.003N/004S

Ngày: 26-01-2024 | Lượt xem: 182

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   27/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - May 10 - May CHG
$-VND 25,450 25,484 34
$-EURO 0.930 0.930 0
SCFI 2,521 2,306 215

 

BUNKER PRICES
  17 - May 10 - May CHG
RTM 380cst 471 482 11
 LSFO 0.50% 562 566 4
MGO 731 735 4

SGP

380cst 517 530 13
 LSFO 0.50% 619 632 13
MGO 716 733 17