Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.081E/082S

HAIAN LINK V.081E/082S

Ngày: 05-10-2024 | Lượt xem: 152

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   06/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.021N/022E

HAIAN ALFA V.021N/022E

Ngày: 03-10-2024 | Lượt xem: 181

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   04/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   04/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 284

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 438

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.407N/408S

HAIAN PARK V.407N/408S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 145

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.064N/065S

HAIAN CITY V.064N/065S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 191

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   02/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.387W/388S

HAIAN TIME V.387W/388S

Ngày: 30-09-2024 | Lượt xem: 164

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3