Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.2425W/E

SM TOKYO V.2425W/E

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 218

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   07/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/01/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.088W/089S

HAIAN LINK V.088W/089S

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 219

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   06/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/01/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.031N/032S

HAIAN ALFA V.031N/032S

Ngày: 05-01-2025 | Lượt xem: 231

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/01/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.044N/045S

HAIAN ROSE V.044N/045S

Ngày: 02-01-2025 | Lượt xem: 297

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   03/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/01/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.400N/401E

HAIAN TIME V.400N/401E

Ngày: 01-01-2025 | Lượt xem: 271

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/01/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

Ngày: 31-12-2024 | Lượt xem: 361

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

Ngày: 31-12-2024 | Lượt xem: 476

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2