Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN LINK V.096N/097S

HAIAN LINK V.096N/097S

Ngày: 12-03-2025 | Lượt xem: 194

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   13/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   14/03/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2025

Ngày: 11-03-2025 | Lượt xem: 317

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2025

Ngày: 11-03-2025 | Lượt xem: 531

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2504W/E

PEGASUS DREAM V.2504W/E

Ngày: 10-03-2025 | Lượt xem: 226

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.278N/279S

HAIAN BELL V.278N/279S

Ngày: 10-03-2025 | Lượt xem: 209

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   10/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   11/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   12/03/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.409W/410E

HAIAN TIME V.409W/410E

Ngày: 09-03-2025 | Lượt xem: 214

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   10/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   11/03/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.010N/011S

HAIAN DELL V.010N/011S

Ngày: 07-03-2025 | Lượt xem: 251

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/03/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23