Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.375N/376S

HAIAN PARK V.375N/376S

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 148

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/12/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V.114N/115E

HAIAN EAST V.114N/115E

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 192

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   18/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/12/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.245E/246S

HAIAN BELL V.245E/246S

Ngày: 17-12-2023 | Lượt xem: 171

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/12/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2325W/E

SM TOKYO V. 2325W/E

Ngày: 15-12-2023 | Lượt xem: 166

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/12/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.038N/039S

HAIAN CITY V.038N/039S

Ngày: 14-12-2023 | Lượt xem: 174

Thời gian tàu đến P/S: 04h45   -   15/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.020N/021S

HAIAN ROSE V.020N/021S

Ngày: 13-12-2023 | Lượt xem: 164

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

Ngày: 12-12-2023 | Lượt xem: 491

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6