Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS DREAM  V.2406W/E

PEGASUS DREAM V.2406W/E

Ngày: 15-08-2024 | Lượt xem: 167

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   16/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/08/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2024

Ngày: 13-08-2024 | Lượt xem: 325

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2024

Ngày: 13-08-2024 | Lượt xem: 440

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.380W/381E

HAIAN TIME V.380W/381E

Ngày: 12-08-2024 | Lượt xem: 200

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   14/08/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.061N/062S

HAIAN CITY V.061N/062S

Ngày: 12-08-2024 | Lượt xem: 253

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   12/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.078N/079W

HAIAN LINK V.078N/079W

Ngày: 12-08-2024 | Lượt xem: 157

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   12/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/08/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.016N/017S

HAIAN ALFA V.016N/017S

Ngày: 11-08-2024 | Lượt xem: 229

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   12/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   12/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/08/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3