Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V.423E/424S

HAIAN PARK V.423E/424S

Ngày: 22-03-2025 | Lượt xem: 184

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   23/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   23/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   23/03/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.097N/098S

HAIAN LINK V.097N/098S

Ngày: 19-03-2025 | Lượt xem: 249

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/03/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2025

Ngày: 18-03-2025 | Lượt xem: 299

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2025

Ngày: 18-03-2025 | Lượt xem: 421

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.038N/039E

HAIAN ALFA V.038N/039E

Ngày: 17-03-2025 | Lượt xem: 313

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   19/03/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.279N/280S

HAIAN BELL V.279N/280S

Ngày: 17-03-2025 | Lượt xem: 268

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/03/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.030N/031S

HAIAN BETA V.030N/031S

Ngày: 17-03-2025 | Lượt xem: 217

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   17/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/03/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
$-VND 26,290 26,350 60
$-EURO 0.855 0.849 6
SCFI 1,733 1,763 30

 

BUNKER PRICES
  11 - Jul 04 - Jul CHG
RTM 380cst 447 429 18
 LSFO 0.50% 521 502 19
MGO 707 690 17

SGP

380cst 425 416 9
 LSFO 0.50% 524 526 2
MGO 676 663 13