Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2401W/E

PEGASUS TERA V. 2401W/E

Ngày: 19-01-2024 | Lượt xem: 168

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/01/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.023N/024S

HAIAN ROSE V.023N/024S

Ngày: 16-01-2024 | Lượt xem: 183

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 356

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 583

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353N/354E

HAIAN TIME V.353N/354E

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 154

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/01/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.248N

HAIAN BELL V.248N

Ngày: 14-01-2024 | Lượt xem: 104

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   14/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   14/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/01/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.002W/003S

HAIAN ALFA V.002W/003S

Ngày: 14-01-2024 | Lượt xem: 185

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - May 10 - May CHG
$-VND 25,450 25,484 34
$-EURO 0.930 0.930 0
SCFI 2,521 2,306 215

 

BUNKER PRICES
  17 - May 10 - May CHG
RTM 380cst 471 482 11
 LSFO 0.50% 562 566 4
MGO 731 735 4

SGP

380cst 517 530 13
 LSFO 0.50% 619 632 13
MGO 716 733 17