Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2025

Ngày: 01-05-2025 | Lượt xem: 368

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.101E

HAIAN LINK V.101E

Ngày: 29-04-2025 | Lượt xem: 204

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/05/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/05/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   02/05/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.045N/045N

HAIAN ALFA V.045N/045N

Ngày: 28-04-2025 | Lượt xem: 230

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/05/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.416N/417S

HAIAN TIME V.416N/417S

Ngày: 28-04-2025 | Lượt xem: 238

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.141N/142S

HAIAN VIEW V.141N/142S

Ngày: 28-04-2025 | Lượt xem: 256

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.051N/052S

HAIAN ROSE V.051N/052S

Ngày: 26-04-2025 | Lượt xem: 215

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/04/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.034S/034S

HAIAN BETA V.034S/034S

Ngày: 26-04-2025 | Lượt xem: 192

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15