Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2024

Ngày: 24-12-2024 | Lượt xem: 323

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2024

Ngày: 24-12-2024 | Lượt xem: 513

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2424W/E

SM TOKYO V.2424W/E

Ngày: 21-12-2024 | Lượt xem: 242

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   23/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/12/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.086N/087S

HAIAN LINK V.086N/087S

Ngày: 20-12-2024 | Lượt xem: 221

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   22/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.419W/420W

HAIAN PARK V.419W/420W

Ngày: 19-12-2024 | Lượt xem: 239

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/12/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.022N/023S

HAIAN BETA V.022N/023S

Ngày: 19-12-2024 | Lượt xem: 257

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   20/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/12/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.043N/044S

HAIAN ROSE V.043N/044S

Ngày: 18-12-2024 | Lượt xem: 270

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   19/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   20/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   20/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   21/12/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2