Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.373N/374E

HAIAN PARK V.373N/374E

Ngày: 03-12-2023 | Lượt xem: 187

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.019N/020S

HAIAN ROSE V.019N/020S

Ngày: 03-12-2023 | Lượt xem: 235

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/12/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2324W/E

SM TOKYO V. 2324W/E

Ngày: 01-12-2023 | Lượt xem: 201

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   02/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/12/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.350N/351S

HAIAN TIME V.350N/351S

Ngày: 30-11-2023 | Lượt xem: 138

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   01/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/12/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.064E/065W

HAIAN LINK V.064E/065W

Ngày: 30-11-2023 | Lượt xem: 147

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/12/2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2325W/E

PEGASUS PETA V. 2325W/E

Ngày: 27-11-2023 | Lượt xem: 212

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   28/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   29/11/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.036N/037E

HAIAN CITY V.036N/037E

Ngày: 27-11-2023 | Lượt xem: 188

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   27/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6