Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS UNIX V. 2410W/E

PEGASUS UNIX V. 2410W/E

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 127

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   02/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/05/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.053N/054S

HAIAN CITY V.053N/054S

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 151

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   30/04/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.387N/388S

HAIAN PARK V.387N/388S

Ngày: 26-04-2024 | Lượt xem: 136

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.004N/005S

DONG HO V.004N/005S

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 135

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   26/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.029N/030S

HAIAN ROSE V.029N/030S

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 146

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   26/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.255N/256W

HAIAN BELL V.255N/256W

Ngày: 25-04-2024 | Lượt xem: 126

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   25/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

Ngày: 24-04-2024 | Lượt xem: 399

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - Aug 16 - Aug CHG
$-VND 25,150 25,230 80
$-EURO 0.900 0.907 7
SCFI 3,098 3,281 183

 

BUNKER PRICES
  23 - Aug 16 - Aug CHG
RTM 380cst 461 467 6
 LSFO 0.50% 526 550 24
MGO 644 690 46

SGP

380cst 460 481 21
 LSFO 0.50% 608 601 7
MGO 661 699 38