Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN ALFA  V.041N/042S

HAIAN ALFA V.041N/042S

Ngày: 11-04-2025 | Lượt xem: 164

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   13/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   14/04/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.100N

HAIAN LINK V.100N

Ngày: 11-04-2025 | Lượt xem: 188

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   11/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   12/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/04/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.012N/013S

HAIAN DELL V.012N/013S

Ngày: 09-04-2025 | Lượt xem: 204

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/04/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 324

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 430

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2506W/E

PEGASUS DREAM V.2506W/E

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 208

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   10/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/04/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.140S

HAIAN VIEW V.140S

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 166

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23