Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.2419W/E

SM TOKYO V.2419W/E

Ngày: 09-10-2024 | Lượt xem: 176

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   11/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/10/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.038N/039S

HAIAN ROSE V.038N/039S

Ngày: 09-10-2024 | Lượt xem: 94

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   10/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h15   -   10/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/10/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2024

Ngày: 08-10-2024 | Lượt xem: 325

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2024

Ngày: 08-10-2024 | Lượt xem: 454

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.408N/409S

HAIAN PARK V.408N/409S

Ngày: 08-10-2024 | Lượt xem: 173

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.388N/389E

HAIAN TIME V.388N/389E

Ngày: 07-10-2024 | Lượt xem: 166

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   08/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/10/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.015N/016S

HAIAN BETA V.015N/016S

Ngày: 07-10-2024 | Lượt xem: 174

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   07/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   07/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3