Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.369N/370S

HAIAN TIME V.369N/370S

Ngày: 23-05-2024 | Lượt xem: 131

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/05/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2410W/E

SM TOKYO V.2410W/E

Ngày: 22-05-2024 | Lượt xem: 171

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   24/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   24/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   25/05/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2024

Ngày: 21-05-2024 | Lượt xem: 234

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2024

Ngày: 21-05-2024 | Lượt xem: 264

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.002W/003S

HAIAN BETA V.002W/003S

Ngày: 20-05-2024 | Lượt xem: 182

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/05/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.390N/391S

HAIAN PARK V.390N/391S

Ngày: 19-05-2024 | Lượt xem: 149

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/05/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.055N/056E

HAIAN CITY V.055N/056E

Ngày: 17-05-2024 | Lượt xem: 107

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   19/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   19/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/05/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - Aug 16 - Aug CHG
$-VND 25,150 25,230 80
$-EURO 0.900 0.907 7
SCFI 3,098 3,281 183

 

BUNKER PRICES
  23 - Aug 16 - Aug CHG
RTM 380cst 461 467 6
 LSFO 0.50% 526 550 24
MGO 644 690 46

SGP

380cst 460 481 21
 LSFO 0.50% 608 601 7
MGO 661 699 38