Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS DREAM  V.2502W/E

PEGASUS DREAM V.2502W/E

Ngày: 05-02-2025 | Lượt xem: 192

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   09/02/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.034W/035S

HAIAN ALFA V.034W/035S

Ngày: 05-02-2025 | Lượt xem: 132

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/02/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 355

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2025

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 491

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2502W/E

SM TOKYO V.2502W/E

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 162

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/02/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.026N/027S

HAIAN BETA V.026N/027S

Ngày: 03-02-2025 | Lượt xem: 182

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   03/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/02/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.091N/092S

HAIAN LINK V.091N/092S

Ngày: 31-01-2025 | Lượt xem: 183

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   01/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/02/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25