Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2024

Ngày: 15-10-2024 | Lượt xem: 346

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2024

Ngày: 15-10-2024 | Lượt xem: 435

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.409N/410S

HAIAN PARK V.409N/410S

Ngày: 15-10-2024 | Lượt xem: 109

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   16/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   16/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   16/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.389W/390E

HAIAN TIME V.389W/390E

Ngày: 14-10-2024 | Lượt xem: 186

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/10/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.082N/083W

HAIAN LINK V.082N/083W

Ngày: 12-10-2024 | Lượt xem: 89

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   13/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/10/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2410W/E

PEGASUS DREAM V.2410W/E

Ngày: 12-10-2024 | Lượt xem: 124

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   13/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/10/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.022W/023S

HAIAN ALFA V.022W/023S

Ngày: 09-10-2024 | Lượt xem: 162

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h45   -   10/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   11/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3