Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.046N/047S

HAIAN CITY V.046N/047S

Ngày: 26-02-2024 | Lượt xem: 84

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.383W/384W

HAIAN PARK V.383W/384W

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 89

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.357N/358E

HAIAN TIME V.357N/358E

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 105

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/02/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 84

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.138N

HAIAN VIEW V.138N

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 107

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/02/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2404W/E

SM TOKYO V.2404W/E

Ngày: 21-02-2024 | Lượt xem: 97

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   24/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 222

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6