Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2025

Ngày: 09-07-2025 | Lượt xem: 362

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.057N/058S

HAIAN ROSE V.057N/058S

Ngày: 08-07-2025 | Lượt xem: 151

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   08/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   08/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/07/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.109W/110E

HAIAN LINK V.109W/110E

Ngày: 06-07-2025 | Lượt xem: 145

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   06/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   06/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/07/2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2512W/E

PEGASUS DREAM V.2512W/E

Ngày: 04-07-2025 | Lượt xem: 157

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   05/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/07/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.019N/020S

HAIAN DELL V.019N/020S

Ngày: 04-07-2025 | Lượt xem: 159

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   04/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/07/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.292N/293N

HAIAN BELL V.292N/293N

Ngày: 03-07-2025 | Lượt xem: 159

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/07/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.425N/426S

HAIAN TIME V.425N/426S

Ngày: 03-07-2025 | Lượt xem: 155

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/07/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   03/07/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/07/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15