Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2025

Ngày: 02-04-2025 | Lượt xem: 165

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2025

Ngày: 01-04-2025 | Lượt xem: 287

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.031N/032S

HAIAN BETA V.031N/032S

Ngày: 29-03-2025 | Lượt xem: 151

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   31/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/04/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.280N/281E

HAIAN BELL V.280N/281E

Ngày: 29-03-2025 | Lượt xem: 155

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 14h30   -   30/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   30/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h45   -   30/03/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.050S

HAIAN ROSE V.050S

Ngày: 29-03-2025 | Lượt xem: 150

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   30/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   31/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/03/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.412W/413S

HAIAN TIME V.412W/413S

Ngày: 29-03-2025 | Lượt xem: 148

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   29/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   30/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   30/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   30/03/2025

Xem thêm
HAIAN PARK  V.424N/425W

HAIAN PARK V.424N/425W

Ngày: 28-03-2025 | Lượt xem: 123

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   29/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/03/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25