Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2024

Ngày: 03-12-2024 | Lượt xem: 439

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.042N/043S

HAIAN ROSE V.042N/043S

Ngày: 02-12-2024 | Lượt xem: 134

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   03/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h45   -   04/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.272N/273W

HAIAN BELL V.272N/273W

Ngày: 02-12-2024 | Lượt xem: 71

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   03/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/12/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.416N/417S

HAIAN PARK V.416N/417S

Ngày: 30-11-2024 | Lượt xem: 131

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   01/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   01/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   03/12/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.027N/028E

HAIAN ALFA V.027N/028E

Ngày: 27-11-2024 | Lượt xem: 187

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   29/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   30/11/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.020N/021S

HAIAN BETA V.020N/021S

Ngày: 27-11-2024 | Lượt xem: 114

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   28/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/11/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.395W/396S

HAIAN TIME V.395W/396S

Ngày: 27-11-2024 | Lượt xem: 109

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   28/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   28/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/11/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3