Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2024

Ngày: 12-06-2024 | Lượt xem: 357

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.004N/005S

HAIAN BETA V.004N/005S

Ngày: 11-06-2024 | Lượt xem: 131

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   11/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   11/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   12/06/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.074N/075W

HAIAN LINK V.074N/075W

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 103

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   11/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/06/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.393N/394S

HAIAN PARK V.393N/394S

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 89

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/06/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.371W/372E

HAIAN TIME V.371W/372E

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 109

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   10/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/06/2024

Xem thêm
PELICAN  V.005N/005S

PELICAN V.005N/005S

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 135

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   10/06/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.032N/033S

HAIAN ROSE V.032N/033S

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 155

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   17/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  19 - Jul 12 - Jul CHG
$-VND 25,458 25,460 2
$-EURO 0.919 0.917 2
SCFI 3,542 3,675 133

 

BUNKER PRICES
  19 - Jul 12 - Jul CHG
RTM 380cst 513 528 15
 LSFO 0.50% 571 571 0
MGO 727 740 13

SGP

380cst 520 530 10
 LSFO 0.50% 616 626 10
MGO 725 740 15