Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.359W/360E

HAIAN TIME V.359W/360E

Ngày: 09-03-2024 | Lượt xem: 91

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/03/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.026N/027S

HAIAN ROSE V.026N/027S

Ngày: 07-03-2024 | Lượt xem: 128

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   08/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   09/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/03/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2405W/E

SM TOKYO V.2405W/E

Ngày: 06-03-2024 | Lượt xem: 84

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.047N/048S

HAIAN CITY V.047N/048S

Ngày: 06-03-2024 | Lượt xem: 92

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2024

Ngày: 05-03-2024 | Lượt xem: 210

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2024

Ngày: 05-03-2024 | Lượt xem: 405

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.067E/068S

HAIAN LINK V.067E/068S

Ngày: 04-03-2024 | Lượt xem: 97

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6