Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BETA  V.032N/033S

HAIAN BETA V.032N/033S

Ngày: 11-04-2025 | Lượt xem: 121

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   12/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   12/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.050N/051S

HAIAN ROSE V.050N/051S

Ngày: 11-04-2025 | Lượt xem: 77

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   13/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/04/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.041N/042S

HAIAN ALFA V.041N/042S

Ngày: 11-04-2025 | Lượt xem: 81

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   13/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   14/04/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.100N

HAIAN LINK V.100N

Ngày: 11-04-2025 | Lượt xem: 103

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   11/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   12/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/04/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.012N/013S

HAIAN DELL V.012N/013S

Ngày: 09-04-2025 | Lượt xem: 124

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/04/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 256

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 350

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  02 - May 25 - Apr CHG
$-VND 26,180 26,195 15
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 1,341 1,348 7

 

BUNKER PRICES
  02 - May 25 - Apr CHG
RTM 380cst 397 427 30
 LSFO 0.50% 421 460 39
MGO 572 616 44

SGP

380cst 421 437 16
 LSFO 0.50% 482 500 18
MGO 586 611 25