Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.420E/421S

HAIAN PARK V.420E/421S

Ngày: 09-01-2025 | Lượt xem: 44

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/01/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.401W/402E

HAIAN TIME V.401W/402E

Ngày: 08-01-2025 | Lượt xem: 48

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   08/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/01/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2025

Ngày: 07-01-2025 | Lượt xem: 167

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2025

Ngày: 07-01-2025 | Lượt xem: 235

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2425W/E

SM TOKYO V.2425W/E

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 53

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   07/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/01/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.088W/089S

HAIAN LINK V.088W/089S

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 37

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   06/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/01/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.031N/032S

HAIAN ALFA V.031N/032S

Ngày: 05-01-2025 | Lượt xem: 39

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/01/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3