Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2025

Ngày: 20-08-2025 | Lượt xem: 249

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.296N/296S

HAIAN BELL V.296N/296S

Ngày: 20-08-2025 | Lượt xem: 72

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/08/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   22/08/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   23/08/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2516W/E

SM TOKYO V.2516W/E

Ngày: 20-08-2025 | Lượt xem: 77

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   22/08/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/08/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/08/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/08/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.431N/431S

HAIAN TIME V.431N/431S

Ngày: 20-08-2025 | Lượt xem: 72

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/08/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/08/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/08/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.023N

HAIAN DELL V.023N

Ngày: 20-08-2025 | Lượt xem: 52

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/08/2025 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/08/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   20/08/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/08/2025

Xem thêm
HAIAN PARK  V.433W/434S

HAIAN PARK V.433W/434S

Ngày: 18-08-2025 | Lượt xem: 67

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   19/08/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/08/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/08/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/08/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.052N/052N

HAIAN ALFA V.052N/052N

Ngày: 16-08-2025 | Lượt xem: 82

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/08/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   18/08/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   18/08/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/08/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15