Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.268N/269W

HAIAN BELL V.268N/269W

Ngày: 27-09-2024 | Lượt xem: 151

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   29/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   30/09/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.014N/015S

HAIAN BETA V.014N/015S

Ngày: 27-09-2024 | Lượt xem: 148

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/09/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2409W/E

PEGASUS DREAM V.2409W/E

Ngày: 26-09-2024 | Lượt xem: 178

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/09/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2418W/E

SM TOKYO V.2418W/E

Ngày: 25-09-2024 | Lượt xem: 142

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   26/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2024

Ngày: 24-09-2024 | Lượt xem: 286

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2024

Ngày: 24-09-2024 | Lượt xem: 452

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.406W/407S

HAIAN PARK V.406W/407S

Ngày: 24-09-2024 | Lượt xem: 207

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   25/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   25/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/09/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3