Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS DREAM  V.2507W/E

PEGASUS DREAM V.2507W/E

Ngày: 25-04-2025 | Lượt xem: 262

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   26/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2025

Xem thêm
HAIAN EAST V.117N/118S

HAIAN EAST V.117N/118S

Ngày: 25-04-2025 | Lượt xem: 301

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   25/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   26/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/04/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.013N/014S

HAIAN DELL V.013N/014S

Ngày: 23-04-2025 | Lượt xem: 310

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   24/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   25/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/04/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.283N/284E

HAIAN BELL V.283N/284E

Ngày: 23-04-2025 | Lượt xem: 244

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   24/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/04/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2025

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 326

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 473

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.415W/416S

HAIAN TIME V.415W/416S

Ngày: 22-04-2025 | Lượt xem: 269

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   22/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   24/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,450 70
$-EURO 0.862 0.855 7
CNY-VND 3,727 3,716 11
SCFI 1,415 1,460 45

 

BUNKER PRICES
  22 - Aug 15 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15