Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.381W/382E

HAIAN TIME V.381W/382E

Ngày: 21-08-2024 | Lượt xem: 196

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   21/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2024

Ngày: 20-08-2024 | Lượt xem: 361

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.401E/402S

HAIAN PARK V.401E/402S

Ngày: 20-08-2024 | Lượt xem: 225

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/08/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2024

Ngày: 20-08-2024 | Lượt xem: 632

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.011N/012S

HAIAN BETA V.011N/012S

Ngày: 17-08-2024 | Lượt xem: 199

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   17/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h15   -   17/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/08/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.035N/036S

HAIAN ROSE V.035N/036S

Ngày: 17-08-2024 | Lượt xem: 238

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   18/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/08/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.265N/266S

HAIAN BELL V.265N/266S

Ngày: 17-08-2024 | Lượt xem: 156

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   18/08/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3