Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.415W/416S

HAIAN PARK V.415W/416S

Ngày: 24-11-2024 | Lượt xem: 311

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   24/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2422W/E

SM TOKYO V.2422W/E

Ngày: 22-11-2024 | Lượt xem: 182

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   23/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   23/11/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.271E/272S

HAIAN BELL V.271E/272S

Ngày: 22-11-2024 | Lượt xem: 213

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   22/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/11/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.394W/395E

HAIAN TIME V.394W/395E

Ngày: 20-11-2024 | Lượt xem: 269

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   21/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.026N/027S

HAIAN ALFA V.026N/027S

Ngày: 20-11-2024 | Lượt xem: 265

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.414N/415E

HAIAN PARK V.414N/415E

Ngày: 20-11-2024 | Lượt xem: 166

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   21/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   21/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/11/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2024

Ngày: 19-11-2024 | Lượt xem: 420

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2