Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
DONG HO  V.001N/002S

DONG HO V.001N/002S

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 202

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 274

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 476

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.069E/070S

HAIAN LINK V.069E/070S

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 177

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2408W/E

PEGASUS UNIX V. 2408W/E

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 195

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   02/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   03/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/04/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.050W/051S

HAIAN CITY V.050W/051S

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 185

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/04/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.362N/363S

HAIAN TIME V.362N/363S

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 170

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   01/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   02/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/04/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16