Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 335

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 411

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.090N/091S

HAIAN LINK V.090N/091S

Ngày: 20-01-2025 | Lượt xem: 191

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/01/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.274E/275S

HAIAN BELL V.274E/275S

Ngày: 20-01-2025 | Lượt xem: 232

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.025N/026S

HAIAN BETA V.025N/026S

Ngày: 20-01-2025 | Lượt xem: 216

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.045N/046S

HAIAN ROSE V.045N/046S

Ngày: 18-01-2025 | Lượt xem: 174

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   20/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   20/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   21/01/2025

Xem thêm
HAIAN PARK  V.421N/422W

HAIAN PARK V.421N/422W

Ngày: 17-01-2025 | Lượt xem: 322

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/01/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23