Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 417

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2025

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 565

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2502W/E

SM TOKYO V.2502W/E

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 214

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/02/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.026N/027S

HAIAN BETA V.026N/027S

Ngày: 03-02-2025 | Lượt xem: 268

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   03/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/02/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.091N/092S

HAIAN LINK V.091N/092S

Ngày: 31-01-2025 | Lượt xem: 236

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   01/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/02/2025

Xem thêm
HAIAN ROSE V.046N/048S

HAIAN ROSE V.046N/048S

Ngày: 28-01-2025 | Lượt xem: 264

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   31/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   01/02/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.275N/276W

HAIAN BELL V.275N/276W

Ngày: 28-01-2025 | Lượt xem: 217

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   30/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23