Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.077E/078S

HAIAN LINK V.077E/078S

Ngày: 03-08-2024 | Lượt xem: 229

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   04/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/08/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.263N/264S

HAIAN BELL V.263N/264S

Ngày: 02-08-2024 | Lượt xem: 244

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   03/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   04/08/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.015N/016S

HAIAN ALFA V.015N/016S

Ngày: 01-08-2024 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   03/08/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.034N/035S

HAIAN ROSE V.034N/035S

Ngày: 31-07-2024 | Lượt xem: 272

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   01/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   02/08/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2024

Ngày: 30-07-2024 | Lượt xem: 376

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2024

Ngày: 30-07-2024 | Lượt xem: 476

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2405W/E

PEGASUS DREAM V.2405W/E

Ngày: 30-07-2024 | Lượt xem: 273

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   31/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   31/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3