Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.369N/370S

HAIAN PARK V.369N/370S

Ngày: 06-11-2023 | Lượt xem: 142

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   05/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   06/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/11/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2322W/E

SM TOKYO V. 2322W/E

Ngày: 04-11-2023 | Lượt xem: 264

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   05/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.242N/243S

HAIAN BELL V.242N/243S

Ngày: 02-11-2023 | Lượt xem: 194

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   03/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   03/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.022W/023S

HAIAN WEST V.022W/023S

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 208

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 342

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 427

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.063N/064W

HAIAN LINK V.063N/064W

Ngày: 31-10-2023 | Lượt xem: 256

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6