Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS UNIX V. 2409W/E

PEGASUS UNIX V. 2409W/E

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 260

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   16/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/04/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.364W/365E

HAIAN TIME V.364W/365E

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 156

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   16/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.254N/255S

HAIAN BELL V.254N/255S

Ngày: 15-04-2024 | Lượt xem: 224

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   15/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/04/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.070N/071W

HAIAN LINK V.070N/071W

Ngày: 11-04-2024 | Lượt xem: 221

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   12/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.002N/003S

DONG HO V.002N/003S

Ngày: 10-04-2024 | Lượt xem: 182

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   11/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.051N/052S

HAIAN CITY V.051N/052S

Ngày: 10-04-2024 | Lượt xem: 188

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

Ngày: 09-04-2024 | Lượt xem: 369

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16