Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 2324W/E

PEGASUS PETA V. 2324W/E

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 180

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   13/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/11/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.023N/024S

HAIAN WEST V.023N/024S

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 185

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/11/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.017E

HAIAN ROSE V.017E

Ngày: 09-11-2023 | Lượt xem: 162

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 347W/348E

HAIAN TIME V. 347W/348E

Ngày: 08-11-2023 | Lượt xem: 203

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 363

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 537

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 146

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6