Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.365W/366E

HAIAN TIME V.365W/366E

Ngày: 23-04-2024 | Lượt xem: 139

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   24/04/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.386E/387S

HAIAN PARK V.386E/387S

Ngày: 19-04-2024 | Lượt xem: 223

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   21/04/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.009N/010S

HAIAN ALFA V.009N/010S

Ngày: 19-04-2024 | Lượt xem: 222

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/04/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.052N/053S

HAIAN CITY V.052N/053S

Ngày: 18-04-2024 | Lượt xem: 176

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   20/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.003N/004S

DONG HO V.003N/004S

Ngày: 17-04-2024 | Lượt xem: 192

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   19/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2024

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 510

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2024

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 353

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16