Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2025

Ngày: 12-02-2025 | Lượt xem: 545

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.007N/008S

HAIAN DELL V.007N/008S

Ngày: 10-02-2025 | Lượt xem: 366

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   13/02/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.092N/095W

HAIAN LINK V.092N/095W

Ngày: 10-02-2025 | Lượt xem: 194

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   10/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   11/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   13/02/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.404N/406E

HAIAN TIME V.404N/406E

Ngày: 09-02-2025 | Lượt xem: 235

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   10/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/02/2025

Xem thêm
HAIAN PARK  V.422E

HAIAN PARK V.422E

Ngày: 09-02-2025 | Lượt xem: 198

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   09/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   09/02/2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2502W/E

PEGASUS DREAM V.2502W/E

Ngày: 05-02-2025 | Lượt xem: 289

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   09/02/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.034W/035S

HAIAN ALFA V.034W/035S

Ngày: 05-02-2025 | Lượt xem: 174

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/02/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23