Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

Ngày: 12-11-2024 | Lượt xem: 573

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.393W/394E

HAIAN TIME V.393W/394E

Ngày: 11-11-2024 | Lượt xem: 261

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   11/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/11/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2412W/E

PEGASUS DREAM V.2412W/E

Ngày: 09-11-2024 | Lượt xem: 448

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   11/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   11/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/11/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.025N/026S

HAIAN ALFA V.025N/026S

Ngày: 09-11-2024 | Lượt xem: 289

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   10/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/11/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.083E/084S

HAIAN LINK V.083E/084S

Ngày: 08-11-2024 | Lượt xem: 291

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   09/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/11/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.040N/041S

HAIAN ROSE V.040N/041S

Ngày: 06-11-2024 | Lượt xem: 242

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   07/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   08/11/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.412N/413S

HAIAN PARK V.412N/413S

Ngày: 05-11-2024 | Lượt xem: 224

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   07/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/11/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2