Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.252N/253E

HAIAN BELL V.252N/253E

Ngày: 29-03-2024 | Lượt xem: 208

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   01/04/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.139W/139S

HAIAN VIEW V.139W/139S

Ngày: 29-03-2024 | Lượt xem: 150

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   29/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2024

Xem thêm
DONG HO  V.001S

DONG HO V.001S

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 245

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng:   Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 342

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 677

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.385N/386W

HAIAN PARK V.385N/386W

Ngày: 25-03-2024 | Lượt xem: 212

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.049N/050E

HAIAN CITY V.049N/050E

Ngày: 25-03-2024 | Lượt xem: 241

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16