Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2024

Ngày: 16-07-2024 | Lượt xem: 535

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.261W/262S

HAIAN BELL V.261W/262S

Ngày: 15-07-2024 | Lượt xem: 252

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   15/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   16/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   17/07/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.398N/399S

HAIAN PARK V.398N/399S

Ngày: 15-07-2024 | Lượt xem: 220

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   16/07/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.376N/377E

HAIAN TIME V.376N/377E

Ngày: 15-07-2024 | Lượt xem: 195

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   15/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   16/07/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2404W/E

PEGASUS DREAM V.2404W/E

Ngày: 13-07-2024 | Lượt xem: 279

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   14/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   15/07/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.059N/060S

HAIAN CITY V.059N/060S

Ngày: 13-07-2024 | Lượt xem: 203

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   13/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   14/07/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.076N/077W

HAIAN LINK V.076N/077W

Ngày: 12-07-2024 | Lượt xem: 180

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   12/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   12/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/07/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3