Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 375

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 550

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 155

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.369N/370S

HAIAN PARK V.369N/370S

Ngày: 06-11-2023 | Lượt xem: 148

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   05/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   06/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/11/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2322W/E

SM TOKYO V. 2322W/E

Ngày: 04-11-2023 | Lượt xem: 277

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   05/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.242N/243S

HAIAN BELL V.242N/243S

Ngày: 02-11-2023 | Lượt xem: 202

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   03/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   03/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.022W/023S

HAIAN WEST V.022W/023S

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 218

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - May 10 - May CHG
$-VND 25,450 25,484 34
$-EURO 0.930 0.930 0
SCFI 2,521 2,306 215

 

BUNKER PRICES
  17 - May 10 - May CHG
RTM 380cst 471 482 11
 LSFO 0.50% 562 566 4
MGO 731 735 4

SGP

380cst 517 530 13
 LSFO 0.50% 619 632 13
MGO 716 733 17