Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.067E/068S

HAIAN LINK V.067E/068S

Ngày: 04-03-2024 | Lượt xem: 204

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   04/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   04/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/03/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.249N/250S

HAIAN BELL V.249N/250S

Ngày: 02-03-2024 | Lượt xem: 156

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   03/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   04/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   04/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.358W/359E

HAIAN TIME V.358W/359E

Ngày: 02-03-2024 | Lượt xem: 179

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   04/03/2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2406W/E

PEGASUS UNIX V. 2406W/E

Ngày: 01-03-2024 | Lượt xem: 177

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   02/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 297

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 509

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.006N/007S

HAIAN ALFA V.006N/007S

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 297

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16