Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2024

Ngày: 02-07-2024 | Lượt xem: 476

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.006N/007S

HAIAN BETA V.006N/007S

Ngày: 01-07-2024 | Lượt xem: 296

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   02/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   03/07/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.396N/397S

HAIAN PARK V.396N/397S

Ngày: 01-07-2024 | Lượt xem: 264

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   01/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   01/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/07/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.374W/375E

HAIAN TIME V.374W/375E

Ngày: 30-06-2024 | Lượt xem: 197

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   30/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   30/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/07/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.259N/260S

HAIAN BELL V.259N/260S

Ngày: 28-06-2024 | Lượt xem: 300

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   29/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   29/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   29/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   29/06/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2403W/E

PEGASUS DREAM V.2403W/E

Ngày: 28-06-2024 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   28/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/06/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.013N/014S

HAIAN ALFA V.013N/014S

Ngày: 28-06-2024 | Lượt xem: 208

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   28/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   29/06/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  17 - Jan 10 - Jan CHG
$-VND 25,510 25,558 48
$-EURO 0.971 0.976 5
SCFI 2,131 2,291 160

 

BUNKER PRICES
  17 - Jan 10 - Jan CHG
RTM 380cst 470 456 14
 LSFO 0.50% 548 547 1
MGO 710 680 30

SGP

380cst 511 478 33
 LSFO 0.50% 600 585 15
MGO 737 701 36