Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.057W/058S

HAIAN CITY V.057W/058S

Ngày: 03-06-2024 | Lượt xem: 286

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   03/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/06/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.392N/393S

HAIAN PARK V.392N/393S

Ngày: 03-06-2024 | Lượt xem: 237

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   03/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   04/06/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.073E/074S

HAIAN LINK V.073E/074S

Ngày: 02-06-2024 | Lượt xem: 247

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   03/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   05/06/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.370N/371E

HAIAN TIME V.370N/371E

Ngày: 02-06-2024 | Lượt xem: 248

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   04/06/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.003N/004S

HAIAN BETA V.003N/004S

Ngày: 01-06-2024 | Lượt xem: 252

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   03/06/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2401W/E

PEGASUS DREAM V.2401W/E

Ngày: 31-05-2024 | Lượt xem: 210

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   02/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   02/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/06/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2024

Ngày: 28-05-2024 | Lượt xem: 456

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 22 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3