Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 237N/238S

HAIAN BELL V. 237N/238S

Ngày: 22-09-2023 | Lượt xem: 237

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/09/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2319W/E

SM TOKYO V. 2319W/E

Ngày: 21-09-2023 | Lượt xem: 188

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   22/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/09/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 058N/059S

HAIAN LINK V. 058N/059S

Ngày: 20-09-2023 | Lượt xem: 263

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   20/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   21/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/09/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 112N/113S

HAIAN EAST V. 112N/113S

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 280

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 361

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 532

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2319W/E

PEGASUS TERA V. 2319W/E

Ngày: 18-09-2023 | Lượt xem: 242

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0