Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.2403W/E

SM TOKYO V.2403W/E

Ngày: 09-02-2024 | Lượt xem: 235

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.356N/357S

HAIAN TIME V.356N/357S

Ngày: 08-02-2024 | Lượt xem: 189

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.137N/138S

HAIAN VIEW V.137N/138S

Ngày: 07-02-2024 | Lượt xem: 208

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 492

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 307

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.004N/005S

HAIAN ALFA V.004N/005S

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 202

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   07/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.381W/382E

HAIAN PARK V.381W/382E

Ngày: 05-02-2024 | Lượt xem: 278

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   05/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16