Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 366

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 639

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.407N/408S

HAIAN PARK V.407N/408S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 252

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.064N/065S

HAIAN CITY V.064N/065S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 318

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   02/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.387W/388S

HAIAN TIME V.387W/388S

Ngày: 30-09-2024 | Lượt xem: 291

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   30/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/10/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.268N/269W

HAIAN BELL V.268N/269W

Ngày: 27-09-2024 | Lượt xem: 247

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   29/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   30/09/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.014N/015S

HAIAN BETA V.014N/015S

Ngày: 27-09-2024 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/09/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2