Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN CITY  V.067N/068S

HAIAN CITY V.067N/068S

Ngày: 16-11-2024 | Lượt xem: 238

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   16/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   19/11/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.084N/085W

HAIAN LINK V.084N/085W

Ngày: 14-11-2024 | Lượt xem: 356

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.019N/020S

HAIAN BETA V.019N/020S

Ngày: 14-11-2024 | Lượt xem: 358

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   16/11/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.413N/414S

HAIAN PARK V.413N/414S

Ngày: 12-11-2024 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   14/11/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2024

Ngày: 12-11-2024 | Lượt xem: 433

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

Ngày: 12-11-2024 | Lượt xem: 614

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.393W/394E

HAIAN TIME V.393W/394E

Ngày: 11-11-2024 | Lượt xem: 300

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   11/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/11/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23