Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.379N/380E

HAIAN PARK V.379N/380E

Ngày: 21-01-2024 | Lượt xem: 225

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   21/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/01/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.043N/044S

HAIAN CITY V.043N/044S

Ngày: 20-01-2024 | Lượt xem: 159

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   20/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/01/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2401W/E

PEGASUS TERA V. 2401W/E

Ngày: 19-01-2024 | Lượt xem: 266

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/01/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.023N/024S

HAIAN ROSE V.023N/024S

Ngày: 16-01-2024 | Lượt xem: 286

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 432

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 738

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353N/354E

HAIAN TIME V.353N/354E

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 233

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16