Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN ROSE V.030N/031S

HAIAN ROSE V.030N/031S

Ngày: 16-05-2024 | Lượt xem: 217

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   18/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   19/05/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2024

Ngày: 14-05-2024 | Lượt xem: 383

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 20 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2024

Ngày: 14-05-2024 | Lượt xem: 663

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2411W/E

PEGASUS UNIX V. 2411W/E

Ngày: 14-05-2024 | Lượt xem: 229

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   18/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   19/05/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.368N/369S

HAIAN TIME V.368N/369S

Ngày: 14-05-2024 | Lượt xem: 192

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   15/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/05/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.001N/002E

HAIAN BETA V.001N/002E

Ngày: 13-05-2024 | Lượt xem: 377

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   14/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   14/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/05/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.389N/390S

HAIAN PARK V.389N/390S

Ngày: 12-05-2024 | Lượt xem: 264

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   13/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/05/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3