Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.080N/081W

HAIAN LINK V.080N/081W

Ngày: 13-09-2024 | Lượt xem: 285

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.013N/014S

HAIAN BETA V.013N/014S

Ngày: 11-09-2024 | Lượt xem: 286

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   12/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   13/09/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2024

Ngày: 10-09-2024 | Lượt xem: 422

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 37 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2024

Ngày: 10-09-2024 | Lượt xem: 579

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.019N/020S

HAIAN ALFA V.019N/020S

Ngày: 10-09-2024 | Lượt xem: 301

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/09/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.404N/405W

HAIAN PARK V.404N/405W

Ngày: 10-09-2024 | Lượt xem: 343

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/09/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.063S

HAIAN CITY V.063S

Ngày: 09-09-2024 | Lượt xem: 275

Thời gian tàu đến P/S: 00h00   -   10/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   10/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   11/09/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2