Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2024

Ngày: 22-10-2024 | Lượt xem: 635

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.410N/411S

HAIAN PARK V.410N/411S

Ngày: 22-10-2024 | Lượt xem: 239

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   23/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h15   -   23/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   24/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.390W/391E

HAIAN TIME V.390W/391E

Ngày: 21-10-2024 | Lượt xem: 311

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   21/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   22/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   22/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   23/10/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2420W/E

SM TOKYO V.2420W/E

Ngày: 21-10-2024 | Lượt xem: 529

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/10/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.269E/270S

HAIAN BELL V.269E/270S

Ngày: 19-10-2024 | Lượt xem: 241

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   20/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   21/10/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.023N/024S

HAIAN ALFA V.023N/024S

Ngày: 18-10-2024 | Lượt xem: 318

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   20/10/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.065N/066S

HAIAN CITY V.065N/066S

Ngày: 17-10-2024 | Lượt xem: 425

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   17/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23