Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.2408W/E

SM TOKYO V.2408W/E

Ngày: 23-04-2024 | Lượt xem: 174

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   24/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   25/04/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.365W/366E

HAIAN TIME V.365W/366E

Ngày: 23-04-2024 | Lượt xem: 183

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   24/04/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.386E/387S

HAIAN PARK V.386E/387S

Ngày: 19-04-2024 | Lượt xem: 322

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   20/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   21/04/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.009N/010S

HAIAN ALFA V.009N/010S

Ngày: 19-04-2024 | Lượt xem: 303

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   20/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/04/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.052N/053S

HAIAN CITY V.052N/053S

Ngày: 18-04-2024 | Lượt xem: 256

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   19/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   20/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.003N/004S

DONG HO V.003N/004S

Ngày: 17-04-2024 | Lượt xem: 242

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   19/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   19/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2024

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 607

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3