Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.246N/247E

HAIAN BELL V.246N/247E

Ngày: 28-12-2023 | Lượt xem: 206

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/12/2023

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.001S

HAIAN ALFA V.001S

Ngày: 27-12-2023 | Lượt xem: 285

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   29/12/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.376N/377S

HAIAN PARK V.376N/377S

Ngày: 27-12-2023 | Lượt xem: 159

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   28/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/12/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2023

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 602

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2023

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 338

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2327W/E

PEGASUS PETA V. 2327W/E

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 209

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V.115W/116S

HAIAN EAST V.115W/116S

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 277

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   25/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16