Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN EAST V. 107N/108S

HAIAN EAST V. 107N/108S

Ngày: 07-08-2023 | Lượt xem: 211

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   07/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   07/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 052N/053E

HAIAN LINK V. 052N/053E

Ngày: 07-08-2023 | Lượt xem: 215

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   07/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/08/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 013N/014S

HAIAN ROSE V. 013N/014S

Ngày: 05-08-2023 | Lượt xem: 271

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2023

Ngày: 01-08-2023 | Lượt xem: 316

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2023

Ngày: 01-08-2023 | Lượt xem: 597

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 023W/024S

HAIAN CITY V. 023W/024S

Ngày: 01-08-2023 | Lượt xem: 355

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   31/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   01/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/08/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2315W/E

SM TOKYO V. 2315W/E

Ngày: 31-07-2023 | Lượt xem: 251

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6