Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 596

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 325

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02- 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.001N/002E

HAIAN ALFA V.001N/002E

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 339

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   07/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   07/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/01/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353S

HAIAN TIME V.353S

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 245

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   08/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/01/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.377N/378S

HAIAN PARK V.377N/378S

Ngày: 05-01-2024 | Lượt xem: 282

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/01/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.247W/248S

HAIAN BELL V.247W/248S

Ngày: 05-01-2024 | Lượt xem: 392

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   05/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/01/2024

Xem thêm
HAIAN EAST V.116N

HAIAN EAST V.116N

Ngày: 03-01-2024 | Lượt xem: 363

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16