Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2024

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 392

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2409W/E

PEGASUS UNIX V. 2409W/E

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 329

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   16/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   17/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/04/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.364W/365E

HAIAN TIME V.364W/365E

Ngày: 16-04-2024 | Lượt xem: 208

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   16/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.254N/255S

HAIAN BELL V.254N/255S

Ngày: 15-04-2024 | Lượt xem: 295

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   15/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   15/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   16/04/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.070N/071W

HAIAN LINK V.070N/071W

Ngày: 11-04-2024 | Lượt xem: 309

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   12/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.002N/003S

DONG HO V.002N/003S

Ngày: 10-04-2024 | Lượt xem: 262

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   11/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.051N/052S

HAIAN CITY V.051N/052S

Ngày: 10-04-2024 | Lượt xem: 282

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/04/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3