Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.039N/040S

HAIAN CITY V.039N/040S

Ngày: 24-12-2023 | Lượt xem: 237

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.021N/022S

HAIAN ROSE V.021N/022S

Ngày: 23-12-2023 | Lượt xem: 240

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   23/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   23/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.352W

HAIAN TIME V.352W

Ngày: 19-12-2023 | Lượt xem: 236

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   19/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng:   

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 411

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 689

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.375N/376S

HAIAN PARK V.375N/376S

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 272

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   19/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/12/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V.114N/115E

HAIAN EAST V.114N/115E

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 339

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   18/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16