Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.072W/073W

HAIAN LINK V.072W/073W

Ngày: 11-05-2024 | Lượt xem: 202

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   11/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/05/2024

Xem thêm
DONG HO  V.006N/007S

DONG HO V.006N/007S

Ngày: 09-05-2024 | Lượt xem: 176

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   11/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/05/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2409W/E

SM TOKYO V.2409W/E

Ngày: 09-05-2024 | Lượt xem: 156

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   10/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/05/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.054N/055S

HAIAN CITY V.054N/055S

Ngày: 09-05-2024 | Lượt xem: 220

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   09/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2024

Ngày: 07-05-2024 | Lượt xem: 415

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2024

Ngày: 07-05-2024 | Lượt xem: 590

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.367W/368S

HAIAN TIME V.367W/368S

Ngày: 06-05-2024 | Lượt xem: 254

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3