Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.2417W/E

SM TOKYO V.2417W/E

Ngày: 09-09-2024 | Lượt xem: 272

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/09/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.036N/037S

HAIAN ROSE V.036N/037S

Ngày: 08-09-2024 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   09/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   10/09/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.062N/063S

HAIAN CITY V.062N/063S

Ngày: 04-09-2024 | Lượt xem: 307

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   05/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.080S

HAIAN LINK V.080S

Ngày: 04-09-2024 | Lượt xem: 299

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/09/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.403N/404S

HAIAN PARK V.403N/404S

Ngày: 04-09-2024 | Lượt xem: 287

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/09/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/09/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2024

Ngày: 03-09-2024 | Lượt xem: 284

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2024

Ngày: 03-09-2024 | Lượt xem: 294

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2