Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 343N/344W

HAIAN TIME V. 343N/344W

Ngày: 31-07-2023 | Lượt xem: 332

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 233N/234E

HAIAN BELL V. 233N/234E

Ngày: 31-07-2023 | Lượt xem: 188

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   31/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   31/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   31/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 052S

HAIAN LINK V. 052S

Ngày: 30-07-2023 | Lượt xem: 226

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/08/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 106N/107S

HAIAN EAST V. 106N/107S

Ngày: 28-07-2023 | Lượt xem: 271

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/07/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 357N/358S

HAIAN PARK V. 357N/358S

Ngày: 26-07-2023 | Lượt xem: 298

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/07/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 012W/013S

HAIAN ROSE V. 012W/013S

Ngày: 26-07-2023 | Lượt xem: 232

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/07/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 30 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 30 - 2023

Ngày: 25-07-2023 | Lượt xem: 329

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 30 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6