Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

Ngày: 09-04-2024 | Lượt xem: 442

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2024

Ngày: 09-04-2024 | Lượt xem: 644

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.363N/364E

HAIAN TIME V.363N/364E

Ngày: 08-04-2024 | Lượt xem: 198

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   09/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/04/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.028N/029S

HAIAN ROSE V.028N/029S

Ngày: 07-04-2024 | Lượt xem: 213

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   08/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.253W/254S

HAIAN BELL V.253W/254S

Ngày: 06-04-2024 | Lượt xem: 197

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   07/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/04/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.139N

HAIAN VIEW V.139N

Ngày: 06-04-2024 | Lượt xem: 191

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng:  

Xem thêm
SM TOKYO  V.2407W/E

SM TOKYO V.2407W/E

Ngày: 03-04-2024 | Lượt xem: 290

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   05/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/04/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3