Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
DONG HO  V.019N/020S

DONG HO V.019N/020S

Ngày: 09-08-2024 | Lượt xem: 392

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   12/08/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.264N/265S

HAIAN BELL V.264N/265S

Ngày: 09-08-2024 | Lượt xem: 246

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/08/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2415W/E

SM TOKYO V.2415W/E

Ngày: 08-08-2024 | Lượt xem: 512

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/08/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.010N/011S

HAIAN BETA V.010N/011S

Ngày: 08-08-2024 | Lượt xem: 415

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   08/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h15   -   08/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   09/08/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2024

Ngày: 06-08-2024 | Lượt xem: 523

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2024

Ngày: 06-08-2024 | Lượt xem: 736

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.379W/380E

HAIAN TIME V.379W/380E

Ngày: 06-08-2024 | Lượt xem: 365

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   06/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/08/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2