Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.245E/246S

HAIAN BELL V.245E/246S

Ngày: 17-12-2023 | Lượt xem: 247

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/12/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2325W/E

SM TOKYO V. 2325W/E

Ngày: 15-12-2023 | Lượt xem: 255

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   16/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/12/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.038N/039S

HAIAN CITY V.038N/039S

Ngày: 14-12-2023 | Lượt xem: 270

Thời gian tàu đến P/S: 04h45   -   15/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.020N/021S

HAIAN ROSE V.020N/021S

Ngày: 13-12-2023 | Lượt xem: 261

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   13/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

Ngày: 12-12-2023 | Lượt xem: 616

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2023

Ngày: 12-12-2023 | Lượt xem: 340

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2326W/E

PEGASUS PETA V. 2326W/E

Ngày: 12-12-2023 | Lượt xem: 300

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   12/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   12/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16