Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 640

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 467

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.370N/371S

HAIAN PARK V.370N/371S

Ngày: 13-11-2023 | Lượt xem: 211

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/11/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.018E

HAIAN ROSE V.018E

Ngày: 11-11-2023 | Lượt xem: 321

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   12/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.243N/244S

HAIAN BELL V.243N/244S

Ngày: 11-11-2023 | Lượt xem: 382

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/11/2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2324W/E

PEGASUS PETA V. 2324W/E

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 258

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   13/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/11/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.023N/024S

HAIAN WEST V.023N/024S

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 260

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16