Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.068N/069W

HAIAN LINK V.068N/069W

Ngày: 11-03-2024 | Lượt xem: 243

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/03/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.250N/251S

HAIAN BELL V.250N/251S

Ngày: 11-03-2024 | Lượt xem: 210

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   13/03/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.359W/360E

HAIAN TIME V.359W/360E

Ngày: 09-03-2024 | Lượt xem: 322

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   09/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/03/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.026N/027S

HAIAN ROSE V.026N/027S

Ngày: 07-03-2024 | Lượt xem: 432

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   08/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   09/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/03/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2405W/E

SM TOKYO V.2405W/E

Ngày: 06-03-2024 | Lượt xem: 331

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   08/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.047N/048S

HAIAN CITY V.047N/048S

Ngày: 06-03-2024 | Lượt xem: 287

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2024

Ngày: 05-03-2024 | Lượt xem: 379

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 10 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3