Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.242N/243S

HAIAN BELL V.242N/243S

Ngày: 02-11-2023 | Lượt xem: 260

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   03/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   03/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   04/11/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.022W/023S

HAIAN WEST V.022W/023S

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 285

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   01/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   02/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 428

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 44 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

Ngày: 01-11-2023 | Lượt xem: 521

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.063N/064W

HAIAN LINK V.063N/064W

Ngày: 31-10-2023 | Lượt xem: 359

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 346E/347E

HAIAN TIME V. 346E/347E

Ngày: 30-10-2023 | Lượt xem: 304

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/11/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.033N/034S

HAIAN CITY V.033N/034S

Ngày: 29-10-2023 | Lượt xem: 265

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   30/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16