Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN ALFA  V.006N/007S

HAIAN ALFA V.006N/007S

Ngày: 27-02-2024 | Lượt xem: 352

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.046N/047S

HAIAN CITY V.046N/047S

Ngày: 26-02-2024 | Lượt xem: 274

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.383W/384W

HAIAN PARK V.383W/384W

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 336

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.357N/358E

HAIAN TIME V.357N/358E

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 286

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/02/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.138N

HAIAN VIEW V.138N

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 327

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/02/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2404W/E

SM TOKYO V.2404W/E

Ngày: 21-02-2024 | Lượt xem: 236

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   24/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3