Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.368N/369S

HAIAN PARK V.368N/369S

Ngày: 28-10-2023 | Lượt xem: 285

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   29/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   30/10/2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2323W/E

PEGASUS PETA V. 2323W/E

Ngày: 27-10-2023 | Lượt xem: 363

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   28/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.241N/242S

HAIAN BELL V.241N/242S

Ngày: 26-10-2023 | Lượt xem: 340

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/10/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.021N/022E

HAIAN WEST V.021N/022E

Ngày: 24-10-2023 | Lượt xem: 266

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   26/10/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2023

Ngày: 24-10-2023 | Lượt xem: 438

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2023

Ngày: 24-10-2023 | Lượt xem: 706

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.062W/063S

HAIAN LINK V.062W/063S

Ngày: 23-10-2023 | Lượt xem: 256

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   24/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16