Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

Ngày: 25-05-2023 | Lượt xem: 522

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

Ngày: 25-05-2023 | Lượt xem: 352

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.005N/006S

TC SYMPHONY V.005N/006S

Ngày: 24-05-2023 | Lượt xem: 245

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   25/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.335N/336S

HAIAN TIME V.335N/336S

Ngày: 23-05-2023 | Lượt xem: 326

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.014W/015E

HAIAN CITY V.014W/015E

Ngày: 23-05-2023 | Lượt xem: 370

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   23/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   23/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/05/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 125N/126S

HAIAN VIEW V. 125N/126S

Ngày: 21-05-2023 | Lượt xem: 234

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   21/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/05/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2310W/E

SM TOKYO V. 2310W/E

Ngày: 18-05-2023 | Lượt xem: 249

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   19/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6