Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS TERA V. 2320W/E

PEGASUS TERA V. 2320W/E

Ngày: 02-10-2023 | Lượt xem: 319

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/10/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 030W/031S

HAIAN CITY V. 030W/031S

Ngày: 01-10-2023 | Lượt xem: 290

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 238N/239S

HAIAN BELL V. 238N/239S

Ngày: 30-09-2023 | Lượt xem: 315

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/10/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 113N/114S

HAIAN EAST V. 113N/114S

Ngày: 29-09-2023 | Lượt xem: 425

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/10/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 059N/060S

HAIAN LINK V. 059N/060S

Ngày: 28-09-2023 | Lượt xem: 302

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   28/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   28/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 345E/346W

HAIAN TIME V. 345E/346W

Ngày: 27-09-2023 | Lượt xem: 408

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 440

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16