Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 2328W/E

PEGASUS PETA V. 2328W/E

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 306

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   10/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 655

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 366

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02- 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.001N/002E

HAIAN ALFA V.001N/002E

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 407

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   07/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   07/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/01/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353S

HAIAN TIME V.353S

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 307

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   08/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/01/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.377N/378S

HAIAN PARK V.377N/378S

Ngày: 05-01-2024 | Lượt xem: 380

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/01/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.247W/248S

HAIAN BELL V.247W/248S

Ngày: 05-01-2024 | Lượt xem: 459

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   05/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3