Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 362S

HAIAN PARK V. 362S

Ngày: 08-09-2023 | Lượt xem: 283

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/09/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2318W/E

SM TOKYO V. 2318W/E

Ngày: 07-09-2023 | Lượt xem: 263

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   09/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 027N/028S

HAIAN CITY V. 027N/028S

Ngày: 07-09-2023 | Lượt xem: 301

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   08/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/09/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2318W/E

PEGASUS TERA V. 2318W/E

Ngày: 06-09-2023 | Lượt xem: 330

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   07/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   07/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2023

Ngày: 05-09-2023 | Lượt xem: 455

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 36 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2023

Ngày: 05-09-2023 | Lượt xem: 593

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 056N/057S

HAIAN LINK V. 056N/057S

Ngày: 05-09-2023 | Lượt xem: 274

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   05/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   05/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16