Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN EAST V.116N

HAIAN EAST V.116N

Ngày: 03-01-2024 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.022N/023S

HAIAN ROSE V.022N/023S

Ngày: 03-01-2024 | Lượt xem: 320

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2024

Ngày: 02-01-2024 | Lượt xem: 471

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01- 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2024

Ngày: 02-01-2024 | Lượt xem: 880

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.040N/042E

HAIAN CITY V.040N/042E

Ngày: 02-01-2024 | Lượt xem: 308

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.065E/066W

HAIAN LINK V.065E/066W

Ngày: 01-01-2024 | Lượt xem: 356

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2326W/E

SM TOKYO V. 2326W/E

Ngày: 30-12-2023 | Lượt xem: 313

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3