Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN EAST V. 112N/113S

HAIAN EAST V. 112N/113S

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 349

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   20/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 408

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Ngày: 19-09-2023 | Lượt xem: 662

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2319W/E

PEGASUS TERA V. 2319W/E

Ngày: 18-09-2023 | Lượt xem: 340

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   20/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 362N/363S

HAIAN PARK V. 362N/363S

Ngày: 18-09-2023 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/09/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.017W/018E

HAIAN WEST V.017W/018E

Ngày: 17-09-2023 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   17/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 028N/029S

HAIAN CITY V. 028N/029S

Ngày: 15-09-2023 | Lượt xem: 387

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16