Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.353N/354E

HAIAN TIME V.353N/354E

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 292

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/01/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.248N

HAIAN BELL V.248N

Ngày: 14-01-2024 | Lượt xem: 204

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   14/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   14/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/01/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.002W/003S

HAIAN ALFA V.002W/003S

Ngày: 14-01-2024 | Lượt xem: 339

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   15/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/01/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.378N/379S

HAIAN PARK V.378N/379S

Ngày: 13-01-2024 | Lượt xem: 265

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/01/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2401W/E

SM TOKYO V. 2401W/E

Ngày: 12-01-2024 | Lượt xem: 297

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/01/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 134N/136S

HAIAN VIEW V. 134N/136S

Ngày: 10-01-2024 | Lượt xem: 263

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/01/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.042W/043S

HAIAN CITY V.042W/043S

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 298

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   09/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3