Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 328

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 585

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.005N/006S

HAIAN ALFA V.005N/006S

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 367

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/02/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2403W/E

PEGASUS TERA V. 2403W/E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 368

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   19/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.383E

HAIAN PARK V.383E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 235

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h00   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h30   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   20/02/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.025N/026S

HAIAN ROSE V.025N/026S

Ngày: 18-02-2024 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/02/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.045N/046S

HAIAN CITY V.045N/046S

Ngày: 12-02-2024 | Lượt xem: 273

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3