Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN ALFA  V.016N/017S

HAIAN ALFA V.016N/017S

Ngày: 11-08-2024 | Lượt xem: 399

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   12/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h15   -   12/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   13/08/2024

Xem thêm
DONG HO  V.019N/020S

DONG HO V.019N/020S

Ngày: 09-08-2024 | Lượt xem: 438

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   12/08/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.264N/265S

HAIAN BELL V.264N/265S

Ngày: 09-08-2024 | Lượt xem: 285

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   10/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   10/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/08/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2415W/E

SM TOKYO V.2415W/E

Ngày: 08-08-2024 | Lượt xem: 576

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/08/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.010N/011S

HAIAN BETA V.010N/011S

Ngày: 08-08-2024 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   08/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h15   -   08/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   09/08/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2024

Ngày: 06-08-2024 | Lượt xem: 561

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2024

Ngày: 06-08-2024 | Lượt xem: 784

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23