Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.393N/394S

HAIAN PARK V.393N/394S

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 316

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/06/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.371W/372E

HAIAN TIME V.371W/372E

Ngày: 10-06-2024 | Lượt xem: 300

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   10/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/06/2024

Xem thêm
PELICAN  V.005N/005S

PELICAN V.005N/005S

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 341

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   09/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   10/06/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.032N/033S

HAIAN ROSE V.032N/033S

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 513

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   17/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/06/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2411W/E

SM TOKYO V.2411W/E

Ngày: 06-06-2024 | Lượt xem: 280

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   07/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   08/06/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2024

Ngày: 04-06-2024 | Lượt xem: 532

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2024

Ngày: 04-06-2024 | Lượt xem: 551

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2