Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.382W

HAIAN PARK V.382W

Ngày: 11-02-2024 | Lượt xem: 305

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/02/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2403W/E

SM TOKYO V.2403W/E

Ngày: 09-02-2024 | Lượt xem: 305

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.356N/357S

HAIAN TIME V.356N/357S

Ngày: 08-02-2024 | Lượt xem: 261

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.137N/138S

HAIAN VIEW V.137N/138S

Ngày: 07-02-2024 | Lượt xem: 265

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 592

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 356

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.004N/005S

HAIAN ALFA V.004N/005S

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 260

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   07/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3