Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.015W/016E

HAIAN CITY V.015W/016E

Ngày: 29-05-2023 | Lượt xem: 258

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   29/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   29/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/05/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2311W/E

PEGASUS TERA V. 2311W/E

Ngày: 26-05-2023 | Lượt xem: 385

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   27/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 352N/353S

HAIAN PARK V. 352N/353S

Ngày: 26-05-2023 | Lượt xem: 302

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   26/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/05/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

Ngày: 25-05-2023 | Lượt xem: 528

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

Ngày: 25-05-2023 | Lượt xem: 357

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 21 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.005N/006S

TC SYMPHONY V.005N/006S

Ngày: 24-05-2023 | Lượt xem: 249

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   25/05/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.335N/336S

HAIAN TIME V.335N/336S

Ngày: 23-05-2023 | Lượt xem: 337

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/05/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0