Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Ngày: 16-10-2023 | Lượt xem: 309

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Ngày: 15-10-2023 | Lượt xem: 287

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 366N/367S

HAIAN PARK V. 366N/367S

Ngày: 14-10-2023 | Lượt xem: 259

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/10/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.016E/017W

HAIAN ROSE V.016E/017W

Ngày: 13-10-2023 | Lượt xem: 278

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.239N/240E

HAIAN BELL V.239N/240E

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 531

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   11/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   12/10/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 031N/032S

HAIAN CITY V. 031N/032S

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 416

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   10/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/10/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

Ngày: 10-10-2023 | Lượt xem: 466

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16