Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 499

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.007N/008S

TC SYMPHONY V.007N/008S

Ngày: 20-06-2023 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   21/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/06/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 129W/130E

HAIAN VIEW V. 129W/130E

Ngày: 19-06-2023 | Lượt xem: 246

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   19/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   19/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/06/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.338N/339S

HAIAN TIME V.338N/339S

Ngày: 17-06-2023 | Lượt xem: 276

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/06/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2312W/E

SM TOKYO V. 2312W/E

Ngày: 15-06-2023 | Lượt xem: 311

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   16/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   17/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 355S

HAIAN PARK V. 355S

Ngày: 14-06-2023 | Lượt xem: 262

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   14/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/06/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.017N/018S

HAIAN CITY V.017N/018S

Ngày: 13-06-2023 | Lượt xem: 233

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   13/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   14/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/06/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6