Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 596

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 998

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.018W/019S

HAIAN ROSE V.018W/019S

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 294

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   23/11/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.371N/372E

HAIAN PARK V.371N/372E

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 194

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.244N/245W

HAIAN BELL V.244N/245W

Ngày: 19-11-2023 | Lượt xem: 273

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/11/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.035N/036S

HAIAN CITY V.035N/036S

Ngày: 16-11-2023 | Lượt xem: 267

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   17/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.348W/349S

HAIAN TIME V.348W/349S

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 334

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   14/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16