Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.399N/400S

HAIAN PARK V.399N/400S

Ngày: 23-07-2024 | Lượt xem: 276

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   23/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   23/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/07/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.377W/378S

HAIAN TIME V.377W/378S

Ngày: 22-07-2024 | Lượt xem: 254

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   22/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   23/07/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.008N/009S

HAIAN BETA V.008N/009S

Ngày: 21-07-2024 | Lượt xem: 254

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   22/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h15   -   23/07/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2414W/E

SM TOKYO V.2414W/E

Ngày: 20-07-2024 | Lượt xem: 378

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/07/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.034E/034S

HAIAN ROSE V.034E/034S

Ngày: 20-07-2024 | Lượt xem: 317

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   21/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   21/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/07/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.014N/015S

HAIAN ALFA V.014N/015S

Ngày: 16-07-2024 | Lượt xem: 390

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   18/07/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2024

Ngày: 16-07-2024 | Lượt xem: 572

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2