Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 130W/131S

HAIAN VIEW V. 130W/131S

Ngày: 27-06-2023 | Lượt xem: 304

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   26/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2023

Ngày: 26-06-2023 | Lượt xem: 425

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.339N/340S

HAIAN TIME V.339N/340S

Ngày: 26-06-2023 | Lượt xem: 216

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/06/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 009E

HAIAN ROSE V. 009E

Ngày: 24-06-2023 | Lượt xem: 312

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   25/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/06/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2313W/E

PEGASUS TERA V. 2313W/E

Ngày: 23-06-2023 | Lượt xem: 196

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.018N/019S

HAIAN CITY V.018N/019S

Ngày: 22-06-2023 | Lượt xem: 257

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 301

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6