Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.362N/363S

HAIAN TIME V.362N/363S

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 214

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   01/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   02/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/04/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.252N/253E

HAIAN BELL V.252N/253E

Ngày: 29-03-2024 | Lượt xem: 271

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   01/04/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.139W/139S

HAIAN VIEW V.139W/139S

Ngày: 29-03-2024 | Lượt xem: 217

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   29/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   29/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2024

Xem thêm
DONG HO  V.001S

DONG HO V.001S

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 341

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   27/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng:   Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 383

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 735

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.385N/386W

HAIAN PARK V.385N/386W

Ngày: 25-03-2024 | Lượt xem: 263

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3