Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.351N/352E

HAIAN TIME V.351N/352E

Ngày: 10-12-2023 | Lượt xem: 320

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   10/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   11/12/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.374W/375S

HAIAN PARK V.374W/375S

Ngày: 08-12-2023 | Lượt xem: 315

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/12/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2023

Ngày: 06-12-2023 | Lượt xem: 407

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 49 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2023

Ngày: 06-12-2023 | Lượt xem: 516

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.037W/038S

HAIAN CITY V.037W/038S

Ngày: 04-12-2023 | Lượt xem: 403

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   05/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/12/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.373N/374E

HAIAN PARK V.373N/374E

Ngày: 03-12-2023 | Lượt xem: 339

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.019N/020S

HAIAN ROSE V.019N/020S

Ngày: 03-12-2023 | Lượt xem: 383

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   04/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/12/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16