Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BETA  V.015N/016S

HAIAN BETA V.015N/016S

Ngày: 07-10-2024 | Lượt xem: 407

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   07/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   07/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.081E/082S

HAIAN LINK V.081E/082S

Ngày: 05-10-2024 | Lượt xem: 280

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   06/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.021N/022E

HAIAN ALFA V.021N/022E

Ngày: 03-10-2024 | Lượt xem: 433

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   04/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   04/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 395

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 725

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.407N/408S

HAIAN PARK V.407N/408S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 292

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.064N/065S

HAIAN CITY V.064N/065S

Ngày: 01-10-2024 | Lượt xem: 392

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   02/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23