Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN ALFA  V.008N/009S

HAIAN ALFA V.008N/009S

Ngày: 03-04-2024 | Lượt xem: 361

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.001N/002S

DONG HO V.001N/002S

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 267

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 319

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 535

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.069E/070S

HAIAN LINK V.069E/070S

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 228

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2408W/E

PEGASUS UNIX V. 2408W/E

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 242

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   02/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   03/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/04/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.050W/051S

HAIAN CITY V.050W/051S

Ngày: 01-04-2024 | Lượt xem: 234

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   01/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/04/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3