Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN EAST V. 110N/111S

HAIAN EAST V. 110N/111S

Ngày: 02-09-2023 | Lượt xem: 323

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   02/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   03/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 360N

HAIAN PARK V. 360N

Ngày: 31-08-2023 | Lượt xem: 307

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/09/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 344E/345W

HAIAN TIME V. 344E/345W

Ngày: 30-08-2023 | Lượt xem: 280

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   28/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 026N/027S

HAIAN CITY V. 026N/027S

Ngày: 29-08-2023 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   29/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2023

Ngày: 29-08-2023 | Lượt xem: 387

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 35 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2023

Ngày: 29-08-2023 | Lượt xem: 578

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2023

Xem thêm
HAIAN WEST V. 016N/016E

HAIAN WEST V. 016N/016E

Ngày: 28-08-2023 | Lượt xem: 472

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16