Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN EAST V. 107N/108S

HAIAN EAST V. 107N/108S

Ngày: 07-08-2023 | Lượt xem: 332

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   07/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   07/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 052N/053E

HAIAN LINK V. 052N/053E

Ngày: 07-08-2023 | Lượt xem: 272

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   07/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   07/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/08/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 013N/014S

HAIAN ROSE V. 013N/014S

Ngày: 05-08-2023 | Lượt xem: 375

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2023

Ngày: 01-08-2023 | Lượt xem: 372

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 31 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2023

Ngày: 01-08-2023 | Lượt xem: 680

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 023W/024S

HAIAN CITY V. 023W/024S

Ngày: 01-08-2023 | Lượt xem: 497

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   31/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   01/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   01/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/08/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2315W/E

SM TOKYO V. 2315W/E

Ngày: 31-07-2023 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   02/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16