Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 341N/342E

HAIAN TIME V. 341N/342E

Ngày: 10-07-2023 | Lượt xem: 331

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   11/07/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 010W/011S

HAIAN ROSE V. 010W/011S

Ngày: 09-07-2023 | Lượt xem: 350

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   10/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   11/07/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2314W/E

PEGASUS TERA V. 2314W/E

Ngày: 07-07-2023 | Lượt xem: 344

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/07/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 020N/021S

HAIAN CITY V. 020N/021S

Ngày: 07-07-2023 | Lượt xem: 320

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/07/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 131N/132S

HAIAN VIEW V. 131N/132S

Ngày: 05-07-2023 | Lượt xem: 297

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   06/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V. 008N/009S

TC SYMPHONY V. 008N/009S

Ngày: 04-07-2023 | Lượt xem: 330

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   05/07/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/07/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   05/07/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2023

Ngày: 04-07-2023 | Lượt xem: 442

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16