Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 130W/131S

HAIAN VIEW V. 130W/131S

Ngày: 27-06-2023 | Lượt xem: 457

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   26/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   27/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2023

Ngày: 26-06-2023 | Lượt xem: 526

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.339N/340S

HAIAN TIME V.339N/340S

Ngày: 26-06-2023 | Lượt xem: 343

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/06/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 009E

HAIAN ROSE V. 009E

Ngày: 24-06-2023 | Lượt xem: 423

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   25/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/06/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2313W/E

PEGASUS TERA V. 2313W/E

Ngày: 23-06-2023 | Lượt xem: 299

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   24/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.018N/019S

HAIAN CITY V.018N/019S

Ngày: 22-06-2023 | Lượt xem: 355

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Ngày: 21-06-2023 | Lượt xem: 382

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16