Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN CITY  V.035N/036S

HAIAN CITY V.035N/036S

Ngày: 16-11-2023 | Lượt xem: 310

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   17/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.348W/349S

HAIAN TIME V.348W/349S

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 399

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   14/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 693

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 509

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.370N/371S

HAIAN PARK V.370N/371S

Ngày: 13-11-2023 | Lượt xem: 254

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/11/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.018E

HAIAN ROSE V.018E

Ngày: 11-11-2023 | Lượt xem: 367

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   12/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.243N/244S

HAIAN BELL V.243N/244S

Ngày: 11-11-2023 | Lượt xem: 443

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3