Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.372W/373S

HAIAN PARK V.372W/373S

Ngày: 25-11-2023 | Lượt xem: 327

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   26/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.349N/350S

HAIAN TIME V.349N/350S

Ngày: 22-11-2023 | Lượt xem: 374

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   22/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   23/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   23/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   24/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 671

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 1044

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.018W/019S

HAIAN ROSE V.018W/019S

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 369

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   23/11/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.371N/372E

HAIAN PARK V.371N/372E

Ngày: 21-11-2023 | Lượt xem: 236

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.244N/245W

HAIAN BELL V.244N/245W

Ngày: 19-11-2023 | Lượt xem: 334

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   21/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3