Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V.139N

HAIAN VIEW V.139N

Ngày: 06-04-2024 | Lượt xem: 281

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng:  

Xem thêm
SM TOKYO  V.2407W/E

SM TOKYO V.2407W/E

Ngày: 03-04-2024 | Lượt xem: 392

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   05/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   06/04/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.008N/009S

HAIAN ALFA V.008N/009S

Ngày: 03-04-2024 | Lượt xem: 511

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/04/2024

Xem thêm
DONG HO  V.001N/002S

DONG HO V.001N/002S

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 405

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   04/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   04/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/04/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 395

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 660

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.069E/070S

HAIAN LINK V.069E/070S

Ngày: 02-04-2024 | Lượt xem: 311

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   21/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2