Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 053W/054S

HAIAN LINK V. 053W/054S

Ngày: 13-08-2023 | Lượt xem: 314

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/08/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 358N/359S

HAIAN PARK V. 358N/359S

Ngày: 10-08-2023 | Lượt xem: 273

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/08/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 024N/025S

HAIAN CITY V. 024N/025S

Ngày: 09-08-2023 | Lượt xem: 406

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/08/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2316W/E

PEGASUS TERA V. 2316W/E

Ngày: 09-08-2023 | Lượt xem: 369

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   09/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 234W/235S

HAIAN BELL V. 234W/235S

Ngày: 08-08-2023 | Lượt xem: 378

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   08/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   09/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2023

Ngày: 08-08-2023 | Lượt xem: 394

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2023

Ngày: 08-08-2023 | Lượt xem: 800

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16